形式
けいしき「HÌNH THỨC」
Hình dạng
☆ Danh từ
Hình thức; cách thức; phương thức; kiểu
学長
の
開会挨拶
は
随分形式的
だった
Lời khai mạc của chủ tịch khá hình thức.
形式主義者
Người theo chủ nghĩa hình thức
〜の
主要
な
形式
Phương thức quan trọng của..
Phách
Thể cách
Thức.
形式主義者
Người theo chủ nghĩa hình thức
形式
に〜
Câu nệ hình thức .
形式的
であること
Có hình thức .

Từ đồng nghĩa của 形式
noun
Từ trái nghĩa của 形式
形式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 形式
グローバル形式 グローバルけいしき
định dạng chung
データタグ形式 データたぐけいしき
mẫu thẻ dữ liệu
形式上 けいしきじょう
Về mặt thủ tục hay hình thức
レコード形式 レコードけいしき
dạng thức bản ghi
表形式 ひょうけいしき
mẫu bảng biểu
テキスト形式 テキストけいしき
định dạng văn bản
ゾーン形式 ゾーンけいしき
định dạng phân vùng
CSV形式 CSVけーしき
định dạng giá trị được phân tách bằng dấu phẩy (csv format)