Kết quả tra cứu 形式
Các từ liên quan tới 形式
形式
けいしき
「HÌNH THỨC」
◆ Hình dạng
☆ Danh từ
◆ Hình thức; cách thức; phương thức; kiểu
学長
の
開会挨拶
は
随分形式的
だった
Lời khai mạc của chủ tịch khá hình thức.
形式主義者
Người theo chủ nghĩa hình thức
〜の
主要
な
形式
Phương thức quan trọng của..
◆ Phách
◆ Thể cách
◆ Thức.
形式主義者
Người theo chủ nghĩa hình thức
形式
に〜
Câu nệ hình thức .
形式的
であること
Có hình thức .

Đăng nhập để xem giải thích