Các từ liên quan tới レジャー・アクティビティ・ビークル
ビークル ビークル
xe
アクティビティ アクチビティ アクテビティ アクティビティー
hành động; hoạt động
レジャー レジャー
sự thư giãn; sự nhàn nhã; sự nghỉ ngơi; sự rỗi rãi.
アクティビティ図 アクティビティず
bản vẽ tập trung vào mô tả các hoạt động, luồng xử lý bên trong hệ thống
giải trí
システムアクティビティ システム・アクティビティ
hoạt động hệ thống
アクティビティサンプリング アクティビティ・サンプリング
activity sampling
レジャーランド レジャー・ランド
recreational area, leisure land