レジン
☆ Danh từ
Resin

レジン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới レジン
レジン用型(モールド)/型取り用パテ レジンようかた(モールド)/かたとりようパテ
đối với ngành công nghiệp xây dựng, từ `レジン用型(モールド)/型取り用パテ` được dịch sang tiếng việt là `khuôn dùng cho nhựa resin / bột đổ khuôn`.
レジン用ツール レジンようツール
dụng cụ cho nhựa resin
レジン溶剤 レジンようざい
dung môi nhựa resin
レジン用型(モールド) レジンようかた(モールド)
khuôn dùng cho nhựa resin
レジン用ツール/UVライト レジンようツール/UVライト
dụng cụ cho nhựa resin/đèn uv.
歯科用レジン即時重合法 しかよーレジンそくじじゅーごーほー
phương pháp trùng hợp tức thì nhựa nha khoa