Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
レジン用ツール
レジンようツール
dụng cụ cho nhựa resin
レジン用ツール/UVライト レジンようツール/UVライト
dụng cụ cho nhựa resin/đèn uv.
レジン用型(モールド) レジンようかた(モールド)
khuôn dùng cho nhựa resin
レジン
resin
BIツール BIツール
phần mềm kinh doanh thông minh (bi)
UMLツール UMLツール
công cụ uml ( ứng dụng phần mềm hỗ trợ một số hoặc tất cả các ký hiệu và ngữ nghĩa liên quan đến ngôn ngữ mô hình hóa thống nhất)
レジン溶剤 レジンようざい
dung môi nhựa resin
ツール トゥール
công cụ
レジン用型(モールド)/型取り用パテ レジンようかた(モールド)/かたとりようパテ
đối với ngành công nghiệp xây dựng, từ `レジン用型(モールド)/型取り用パテ` được dịch sang tiếng việt là `khuôn dùng cho nhựa resin / bột đổ khuôn`.
Đăng nhập để xem giải thích