レジン用ツール
レジンようツール
☆ Danh từ
Dụng cụ cho nhựa resin
レジン用ツール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới レジン用ツール
レジン用ツール/UVライト レジンようツール/UVライト
dụng cụ cho nhựa resin/đèn uv.
レジン用型(モールド) レジンようかた(モールド)
khuôn dùng cho nhựa resin
resin
ツール トゥール
công cụ
BIツール BIツール
phần mềm kinh doanh thông minh (bi)
UMLツール UMLツール
công cụ uml ( ứng dụng phần mềm hỗ trợ một số hoặc tất cả các ký hiệu và ngữ nghĩa liên quan đến ngôn ngữ mô hình hóa thống nhất)
レジン溶剤 レジンようざい
dung môi nhựa resin
オーサリングツール オーサリング・ツール
công cụ biên soạn