Các từ liên quan tới レッスルエンジェルスの登場レスラー
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
レスラー レスラ
đô vật
プロレスラー プロ・レスラー
pro đô vật, đơn giản là một đô vật hay một người chơi.
登場感 とうじょうかん
launch impression (e.g. of new product in advertising), launch impact, presense
初登場 はつとうじょう
Lần đầu lên sân khấu, lần đầu xuất hiện
新登場 しんとうじょう
một sản phẩm mới nối một nhóm (của) những sản phẩm khác
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.