Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
レット
let
イット
nó
イットガール イット・ガール
it girl (những cô gái trẻ đẹp, nổi bật nhờ sự xuất hiện trên các phương tiện truyền thông)
ゴー
go (somewhere), go (signal)
レッツゴー レッツ・ゴー
let's go
ゴーサイン ゴー・サイン
đèn xanh; sự cho phép làm; cho phép
ゴーストップ ゴー・ストップ
traffic light
ゴーステディー ゴー・ステディー
go steady