Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生の肉 なまのにく
thịt tươi.
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
レディー レディ
bà; phu nhân; quý nương.
生肉 せいにく なまにく
thịt sống; thịt tươi
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
ドレス ドレス
váy; váy áo
テクノレディー テクノ・レディー
techno lady
ヤングレディー ヤング・レディー
young lady