Các từ liên quan tới レナード-ジョーンズ・ポテンシャル
tiềm năng.
擬ポテンシャル ぎポテンシャル
một tiềm năng giả hoặc tiềm năng hiệu quả
ポテンシャルエネルギー ポテンシャル・エネルギー
thế năng; năng lượng tiềm năng
ベクトルポテンシャル ベクトル・ポテンシャル
thế vị vectơ
スカラーポテンシャル スカラー・ポテンシャル
thế vô hướng
ダウ・ジョーンズ社 ダウ・ジョーンズしゃ
công ty dow jones & company
ポテンシャル流れ ポテンシャルながれ
dòng điện thế
化学ポテンシャル かがくポテンシャル
tiềm năng hóa học