Các từ liên quan tới レファレンス協同データベース
レファレンス リファレンス
tài liệu tham khảo
協同 きょうどう
đồng tâm hiệp lực; chung; cùng nhau; liên kết
データベース データベース
cơ sở dữ liệu
凍結レファレンス とうけつレファレンス
tài liệu tham khảo đóng băng
データベース化 データベースか
số hóa cơ sở dữ liệu; chuyển đổi thành cơ sở dữ liệu
協同動作 きょうどうどうさ
Hành động phối hợp.+ Đây là tên đặt cho một phương án của CHÍNH SÁCH THU NHẬP CỦA ĐỨC mà chính phủ, mặc dù không phải là một bên tham gia quá trình đàm phán tập thể, đặt ra những tiêu chuẩn gắn tăng tiền lương với mục đích ổn định và tăng trưởng.
協同収集 きょうどうしゅうしゅう
sự tiếp nhận (dữ liệu, thông tin) tập thể
産学協同 さんがくきょうどう
hợp tác lẫn nhau giữa ngành công nghiệp và trường học