Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
模型 もけい
khuôn
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
複模型 ふくもけい
Mẫu copy
模型化 もけいか
sự mô hình hóa
メーカー メーカ メーカー
nhà sản xuất.
骨格模型 こっかくもけい
mô hình bộ xương
模型地図 もけいちず
bản đồ địa hình nổi
人体模型 じんたいもけい
giải phẫu mô hình (của) con người thân thể