Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
模型 もけい
khuôn
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
メーカー メーカ メーカー
nhà sản xuất.
模型化 もけいか
sự mô hình hóa
複模型 ふくもけい
Mẫu copy
レベル レブル レベル
mức độ; trình độ; mức.
メーカー物 メーカーもの メーカーぶつ
tiết mục tên - nhãn hiệu
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.