Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
レム睡眠行動障害
レムすいみんこーどーしょーがい
rối loạn hành vi giấc ngủ rem
レム睡眠 レムすいみん
ngủ mơ
睡眠障害 すいみんしょうがい
rối loạn giấc ngủ
睡眠覚醒移行障害 すいみんかくせーいこーしょーがい
rối loạn giấc ngủ nhịp sinh học
行動障害 こうどうしょうがい
sự mất trật tự theo hành vi
睡眠-覚醒障害 すいみん-かくせーしょーがい
rối loạn nhịp thức ngủ
レム睡眠時随伴症 レムすいみんじずいはんしょー
bệnh mất ngủ giả
小児行動障害 しょーにこーどーしょーがい
rối loạn hành vi ở trẻ em
血行障害 けっこうしょうがい
sự rối loạn (sự tắc nghẽn) (của) máu chảy
Đăng nhập để xem giải thích