Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới レンサ球菌
レンサ球菌属 レンサきゅうきんぞく
Chi Liên cầu khuẩn
レンサ球菌科 レンサきゅうきんか
streptococcaceae (một họ vi khuẩn)
豚レンサ球菌 ぶたレンサきゅうきん
liên cầu khuẩn lợn
肺炎レンサ球菌 はいえんレンサきゅうきん
phế cầu khuẩn
化膿レンサ球菌 かのうレンサきゅうきん
Streptococcus pyogenes (bacterium that causes group A streptococcal infections)
ウシレンサ球菌 ウシレンサきゅうきん
streptococcus bovis (vi khuẩn)
球菌 きゅうきん
khuẩn cầu
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.