レンズ付きフィルム
☆ Danh từ
Phim có ống kính
レンズ付きフィルム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới レンズ付きフィルム
レンズ付きフィルム(使いきりカメラ) レンズつきフィルム(つかいきりカメラ)
Bộ phim có ống kính (máy ảnh dùng một lần)
レンズ磨き レンズみがき
đánh bóng bề mặt kính
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
フィルム フイルム フィルム
phim; cuộn phim (ảnh...).
レンズ レンズ
mắt kính; mắt thủy tinh của ống kính; thấu kính
dải phim, cuộn phim
ヘッドライト/レンズ磨き ヘッドライト/レンズみがき
đánh bóng đèn pha/ống kính
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại