Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
技師 ぎし
kỹ sư
技工 ぎこう
kĩ thuật thủ công; thợ thủ công
レントゲン技師 レントゲンぎし
bác sĩ chụp X-quang
技師長 ぎしちょう
kỹ sư trưởng.
工場 こうじょう こうば
nhà máy; công xưởng; xưởng
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
相場師 そうばし
người hay suy đoán, người đầu cơ tích trữ