Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
技師 ぎし
kỹ sư
技工 ぎこう
kĩ thuật thủ công; thợ thủ công
技師長 ぎしちょう
kỹ sư trưởng.
レントゲン技師 レントゲンぎし
bác sĩ chụp X-quang
工場 こうじょう こうば
nhà máy; công xưởng; xưởng
相場師 そうばし
người hay suy đoán, người đầu cơ tích trữ
木工師 もっこうし
thợ mộc
細工師 さいくし
nhà chế tác