Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
レントデン写真をとる
れんとでんしゃしんをとる
chiếu điện.
写真を撮る しゃしんをとる
chụp ảnh
写真を写す しゃしんをうつす
chụp ảnh (ai, cái gì)
写真を受取る しゃしんをうけとる
thu ảnh.
写真 しゃしん
ảnh
写真写り しゃしんうつり
sự ăn ảnh
写真を現像する しゃしんをげんぞうする
rửa ảnh.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
エロ写真 エロしゃしん
ảnh khiêu dâm
Đăng nhập để xem giải thích