Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
写真を現像する
しゃしんをげんぞうする
rửa ảnh.
写真を写す しゃしんをうつす
chụp ảnh (ai, cái gì)
現像する げんぞう げんぞうする
hiện hình.
写真を撮る しゃしんをとる
chụp ảnh
写像 しゃぞう
bản đồ; ảnh tượng
現像 げんぞう
rửa ảnh; rửa phim; tráng phim
レントデン写真をとる れんとでんしゃしんをとる
chiếu điện.
写真を受取る しゃしんをうけとる
thu ảnh.
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
Đăng nhập để xem giải thích