Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
レーザー
レーザ
tia la-de
レザー
da
エキシマレーザー エキシマーレーザー エキシマ・レーザー エキシマー・レーザー
excimer laser
レーザーディスク レーザー・ディスク
đĩa lade.
レーザーカット レーザー・カット
razor cut
レーザー医学 レーザーいがく
y học laze
レーザー兵器 レーザーへいき
vũ khí laze năng lượng cao
レーザー加工 レーザーかこう
quá trình laze
レーザー凝固 レーザーぎょーこ
đông tụ bằng laser
レーザー治療 レーザーちりょう
phép chữa bệnh laze