レーザー兵器
レーザーへいき
☆ Danh từ
Vũ khí laze năng lượng cao

レーザー兵器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới レーザー兵器
兵器 へいき
binh đao
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
レーザー墨出器 レーザーすみしゅつうつわ
dụng cụ đánh dấu bằng tia laser
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
レザー レーザー
da; da thuộc
核兵器 かくへいき
vũ khí hạt nhân
兵器廠 へいきしょう
kho vũ khí; xưởng chế tạo vũ khí
兵器工 へいきこう
nhà sản xuất vũ khí, sự quan phụ trách vũ khí (của một tàu chiến, một đạo quân...)