レーザー加工
レーザーかこう
☆ Danh từ
Quá trình laze

レーザー加工 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới レーザー加工
加工 かこう
gia công; sản xuất
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
レザー レーザー
da; da thuộc
レーザー レーザ
tia la-de
gia công phình lên, phồng lên