Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới レーモンド松屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
松屋 まつや
Matsuya (chuỗi cửa hàng đồ ăn nhanh ở Nhật Bản)
松 まつ マツ
cây thông.
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà
屋 や
Chỉ người hoặc cửa hàng buôn bán thứ gì đó
松樹 しょうじゅ
cây thông
ポンデローサ松 ポンデローサまつ ポンデローサマツ
Pinus ponderosa (là một loài thực vật hạt trần trong họ Thông)
松笠 まつかさ
quả thông, trái thông