ロケ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Vị trí bấm máy; địa điểm để quay phim (điện ảnh...).

Bảng chia động từ của ロケ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ロケする |
Quá khứ (た) | ロケした |
Phủ định (未然) | ロケしない |
Lịch sự (丁寧) | ロケします |
te (て) | ロケして |
Khả năng (可能) | ロケできる |
Thụ động (受身) | ロケされる |
Sai khiến (使役) | ロケさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ロケすられる |
Điều kiện (条件) | ロケすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ロケしろ |
Ý chí (意向) | ロケしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ロケするな |