ロケ地
ロケち ロケチ「ĐỊA」
☆ Danh từ
Trang web địa phương

ロケ地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ロケ地
vị trí bấm máy; địa điểm để quay phim (điện ảnh...).
ロケ先 ロケさき
location
ロケ中 ロケちゅう
on location
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.