ロケ先
ロケさき「TIÊN」
☆ Danh từ
Location

ロケ先 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ロケ先
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
vị trí bấm máy; địa điểm để quay phim (điện ảnh...).
ロケ地 ロケち ロケチ
trang web địa phương
ロケ中 ロケちゅう
on location
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
先先 さきざき
tương lai xa; nơi đến thăm
先先月 せんせんげつ
hai tháng trước đây
先先週 せんせんしゅう さきざきしゅう
tuần trước kéo dài