Các từ liên quan tới ロケットエンジンの推進剤
推進剤 すいしんざい
nhiên liệu đẩy
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
推進 すいしん
Đẩy mạnh, xúc tiến, thúc đẩy
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
推進者 すいしんしゃ
người lãnh đạo
推進機 すいしんき
cái đẩy đi, máy đẩy đi; chân vịt