Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ロケット弾発射機
ロケットだんはっしゃき
máy phóng (lựu đạn, tên lửa...)
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
ロケット発射筒 ロケットはっしゃとう
người phóng tên lửa
ロケット弾 ロケットだん
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
擲弾発射筒 てきだんはっしゃとう
Súng phóng lựu đạn.
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
弾発 だんぱつ
đàn hồi
発射 はっしゃ
sự bắn tên
Đăng nhập để xem giải thích