Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
発射筒 はっしゃとう
bệ phóng
ロケット弾発射機 ロケットだんはっしゃき
máy phóng (lựu đạn, tên lửa...)
擲弾発射筒 てきだんはっしゃとう
Súng phóng lựu đạn.
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
注射筒 ちゅうしゃとう
bơm kim tiêm
発炎筒 はつえんとう
gậy phát sáng, cục phát khói trong ô tô
発煙筒 はつえんとう
lư trầm hương , ống khói.
発射 はっしゃ
sự bắn tên