Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ロケット花火
ロケットはなび
skyrocket, bottle rocket
バラのはな バラの花
hoa hồng.
火花 ひばな
hoa lửa.
花火 はなび
pháo bông
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
花火師 はなびし
thợ làm pháo hoa
鼠花火 ねずみはなび
Vòng pháo hoa nhỏ.
月ロケット つきロケット
Đăng nhập để xem giải thích