Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花火師
はなびし
thợ làm pháo hoa
バラのはな バラの花
hoa hồng.
火花 ひばな
hoa lửa.
花火 はなび
pháo bông
鼠花火 ねずみはなび
Vòng pháo hoa nhỏ.
ロケット花火 ロケットはなび
skyrocket, bottle rocket
南京花火 ナンキンはなび なんきんはなび
pháo đốt.
線香花火 せんこうはなび
pháo hoa đồ chơi
花火線香 はなびせんこう
pháo hoa nhỏ cầm tay
「HOA HỎA SƯ」
Đăng nhập để xem giải thích