Các từ liên quan tới ロザリオとバンパイアの登場キャラクター
ヴァンパイア バンパイア
ma cà rồng; ma hút máu
Ma cà rồng.
rosary
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
キャラクター キャラクタ キャラクター
đặc trưng; đặc điểm; tính cách
登場感 とうじょうかん
launch impression (e.g. of new product in advertising), launch impact, presense
初登場 はつとうじょう
Lần đầu lên sân khấu, lần đầu xuất hiện
新登場 しんとうじょう
một sản phẩm mới nối một nhóm (của) những sản phẩm khác