Các từ liên quan tới ロシアの北極圏の島の一覧
北極圏 ほっきょくけん
bắc cực quyền
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
北の方 きたのかた
Một từ tôn vinh vợ của những người có địa vị cao như lãnh chúa và các nhân vật có chức quyền
北の対 きたのたい
northern side house (to the rear of a main residence; often home to one's wife)
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực