Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
北極圏 ほっきょくけん
bắc cực quyền
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
北の方 きたのかた
Một từ tôn vinh vợ của những người có địa vị cao như lãnh chúa và các nhân vật có chức quyền
北の対 きたのたい
northern side house (to the rear of a main residence; often home to one's wife)
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
くの一 くのいち
Ninja nữ
の一部 のいちぶ
⊂