北の対
きたのたい「BẮC ĐỐI」
☆ Danh từ
Northern side house (to the rear of a main residence; often home to one's wife)

北の対 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 北の対
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
それに対して それに対して
Mặt khác, trái lại
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
北の方 きたのかた
Một từ tôn vinh vợ của những người có địa vị cao như lãnh chúa và các nhân vật có chức quyền
反対の はんたいの
phản.
東の対 ひがしのたい ひんがしのたい
eastern side house (in traditional palatial-style architecture)