Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ロシアの皇太子
皇太子 こうたいし
hoàng thái tử; thái tử.
皇太子妃 こうたいしひ
công chúa; công nương.
皇太子殿下 こうたいしでんか
hoàng tử vương miện
太皇太后 たいこうたいごう
Thái hoàng thái hậu
皇太孫 こうたいそん
eldest grandson of an Emperor in the line of descent
皇太后 こうたいごう こうたいこう
hoàng thái hậu (mẹ của nữ hoàng, vua đang trị vì)
皇子 おうじ
hoàng tử
皇子の尊 みこのみこと
Hoàng Thái tử