Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
農奴 のうど
nông nô.
奴隷制 どれいせい
chế độ nô lệ
農奴解放 のうどかいほう
sự giải phóng nông nô
奴隷制度 どれいせいど
ロシア
Nga
ロシアご ロシア語
tiếng Nga.
奴 やっこ やつ しゃつ め
gã ấy; thằng ấy; thằng cha; vật ấy
ロシア人 ロシアじん
người Nga