Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海兵遠征軍 かいへいえんせいいくさ かいへいえんせいぐん
hải quân (mà) thám hiểm bắt buộc (chúng ta)
海軍兵学校 かいぐんへいがっこう
trường sỹ quan hải quân
ロシア軍隊 ロシアぐんたい
quân đội Nga
軍兵 ぐんぴょう ぐんぺい ぐんびょう
vũ trang những lực lượng; quân đội trận đánh
歩兵 ふひょう ほへい
bộ binh
海兵 かいへい
Lính thủy; hải quân
海軍 かいぐん
hải quân
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải