ロシア革命
ロシアかくめい
☆ Danh từ
Cách mạng tiếng nga

ロシア革命 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ロシア革命
ロシア十月革命 ろしあじゅうがつかくめい
cách mạng tháng mười Nga.
革命 かくめい
cách mạng; cuộc cách mạng
革命歌 かくめいか
bài hát cách mạng; ca khúc cách mạng; nhạc đỏ
イラン革命 イランかくめい
Cách mạng Iran
革命派 かくめいは
nhà cách mạng
ジャスミン革命 ジャスミンかくめい
cách mạng Tunisia (Cách mạng Hoa Nhài)
IT革命 ITかくめー
cuộc cách mạng công nghệ thông tin
ピューリタン革命 ピューリタンかくめい
cách mạng thanh giáo