Các từ liên quan tới ロジャー・モーティマー (初代マーチ伯)
ジョリーロジャー ジョリー・ロジャー
Jolly Rodger, pirate skull-and-crossbones flag
hành khúc.
ウエディングマーチ ウェディングマーチ ウエディング・マーチ ウェディング・マーチ
cuộc diễu hành đám cưới.
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
ミリタリーマーチ ミリタリー・マーチ
military march
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.
渡伯 とはく
việc đi đến Brazil