渡伯
とはく「ĐỘ BÁ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc đi đến Brazil

Bảng chia động từ của 渡伯
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 渡伯する/とはくする |
Quá khứ (た) | 渡伯した |
Phủ định (未然) | 渡伯しない |
Lịch sự (丁寧) | 渡伯します |
te (て) | 渡伯して |
Khả năng (可能) | 渡伯できる |
Thụ động (受身) | 渡伯される |
Sai khiến (使役) | 渡伯させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 渡伯すられる |
Điều kiện (条件) | 渡伯すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 渡伯しろ |
Ý chí (意向) | 渡伯しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 渡伯するな |
渡伯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 渡伯
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
伯林 ベルリン はくりん
berlin
伯人 はくじん
Brazilian (person)
伯母 おば はくぼ しゅくぼ
bác gái.
伯爵 はくしゃく
bá tước.