Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
棚氷 たなごおり
thềm băng
たなおろしせーる 棚卸セール
bán hàng tồn kho.
ロス
sự mất mát; sự hao đi; sự hao phí.
セルロス セル・ロス
sự mất ô
キャピタルロス キャピタル・ロス
mất vốn
ペットロス ペット・ロス
nỗi buồn sau khi thú cưng qua đời
ロスタイム ロス・タイム
Thời gian bỏ mất, thời gian lãng phí
ロスリーダー ロス・リーダー
loss leader