Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ロッキー3
ロッキー山脈 ロッキーさんみゃく
dãy núi Rocky (hay đơn giản là Rockies, là dãy núi khá rộng ở miền Tây Bắc Mỹ)
ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3) ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3)
Janus Kinase 3 (JAK3) (một loại enzym)
ロッキー山紅斑熱 ロッキーやまこーはんねつ
sốt phát ban rocky mountain (rocky mountain spotted fever, rmsf)
アクアポリン3 アクアポリン3
aquaporin 3 (một loại protein)
ケラチン3 ケラチン3
keratin 3
インターロイキン3 インターロイキン3
interleukin 3
グルコーストランスポーター3 グルコーストランスポータースリー
protein vận chuyển glucose 3 (glut3)
サーチュイン3 サーチュインスリー
chất hữu cơ sirtuin 3