Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ロッキー山脈
ロッキーさんみゃく
dãy núi Rocky (hay đơn giản là Rockies, là dãy núi khá rộng ở miền Tây Bắc Mỹ)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
ロッキー山紅斑熱 ロッキーやまこーはんねつ
sốt phát ban rocky mountain (rocky mountain spotted fever, rmsf)
山脈 さんみゃく やまなみ
dãy núi
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アパラチア山脈 アパラチアさんみゃく
アンデス山脈 あんですさんみゃく
dãy núi Andes
火山脈 かざんみゃく
dãy núi lửa
分水山脈 ぶんすいさんみゃく
đường thủy phân; chia cắt
Đăng nhập để xem giải thích