ロッキー山紅斑熱
ロッキーやまこーはんねつ
Sốt phát ban rocky mountain (rocky mountain spotted fever, rmsf)
ロッキー山紅斑熱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ロッキー山紅斑熱
日本紅斑熱 にほんこうはんねつ
sốt đốm nhật bản
紅斑 こうはん こう はん
ban đỏ
ロッキー山脈 ロッキーさんみゃく
dãy núi Rocky (hay đơn giản là Rockies, là dãy núi khá rộng ở miền Tây Bắc Mỹ)
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
蝶形紅斑 ちょうけいこうはん
ban đỏ hình cánh bướm
猩紅熱 しょうこうねつ じょうこうねつ
bệnh ban đỏ.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian