Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ロック・ホーム
ロック ロック
hòn đá; viên đá
ホーム ホーム
sân ga; nhà ga; khu vực đợi tàu, xe đến
キーボード・ロック キーボード・ロック
khóa bàn phím
PINロック PINロック
khóa mã pin của sim
SIMロック SIMロック
khóa sim
ホームユーザー ホームユーザ ホーム・ユーザー ホーム・ユーザ
người dùng tại gia
ホームコメディ ホームコメディー ホーム・コメディ ホーム・コメディー
situation comedy, sitcom, family comedy
デイホーム デーホーム デイ・ホーム デー・ホーム
day-care center (usu. for the elderly) (centre), day center