Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
之 これ
Đây; này.
介 かい
bóc vỏ; loài sò hến; hiện thân bên trong giữa; sự điều đình; dự vào
之繞 しんにょう しんにゅう これにょう
trả trước căn bản; shinnyuu
加之 しかのみならず
không những...mà còn
井 い せい
cái giếng
介甲 かいこう
Vỏ cứng.
狷介 けんかい
cố chấp, bướng bỉnh, cứng đầu
介卵 かいらん かいたまご
ấp trứng