橋場の煙
はしばのけむり はしばのけぶり「KIỀU TRÀNG YÊN」
☆ Danh từ
Cremation smoke

橋場の煙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 橋場の煙
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
ケーニヒスベルクの橋 ケーニヒスベルクのはし
bài toán bảy cây cầu của konigsberg
ロバの橋 ロバのはし
pons asinorum (chạy vượt rào để học)
空の煙 そらのけぶり
khói trên bầu trời