Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
オックスフォード オクスフォード
Oxford
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
オックスフォード学派 オックスフォードがくは
phái triết học phân tích của trường Oxford
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.
渡伯 とはく
việc đi đến Brazil
伯林 ベルリン はくりん
berlin
伯人 はくじん
Brazilian (person)