Các từ liên quan tới ロベール1世 (ブルゴーニュ公)
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
世界公民 せかいこうみん
công dân thế giới
ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1) ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1)
Janus Kinase 1 (JAK1) (một loại enzym)
アクアポリン1 アクアポリン1
aquaporin 1 (một loại protein)
1パスエンコード 1パスエンコード
mã hóa 1 lần
ケラチン1 ケラチン1
keratin 1
1次キャッシュ 1じキャッシュ
bộ đệm cấp 1