Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人それぞれ ひとそれぞれ
với mỗi người, những người khác nhau, những người khác nhau
末裔 まつえい ばつえい
những con cháu
その場逃れ そのばのがれ
sự thay thế tạm thời; sự lấp chỗ trống
平家の末 へいけのすえ
con cháu (của) gia đình,họ taira (heike)
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
家の人 いえのひと
người chồng (của) tôi; một có gia đình,họ
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
其の場逃れ そのばのがれ
cái thay thế tạm thời, cái dùng tạm thời, người thay thế tạm thời