Các từ liên quan tới ロマノフ家の末裔 〜それぞれの人生〜
末裔 まつえい ばつえい
những con cháu
人それぞれ ひとそれぞれ
những người khác nhau,với mỗi người
平家の末 へいけのすえ
con cháu (của) gia đình,họ taira (heike)
家の人 いえのひと
người chồng (của) tôi; một có gia đình,họ
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
その場逃れ そのばのがれ
sự thay thế tạm thời; sự lấp chỗ trống
末の末 すえのすえ
kéo dài