Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旅立ち たびだち
lên dường, xuất phát, đi...
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
ロマンは ロマンは
<span style="background-color: rgb(249, 249, 249);">Người theo chủ nghĩa lãng mạn</span>
ロマン派 ロマンは ローマンは
trường phái lãng mạn
ロマン
sự lãng mạn
ロマン的 ロマンてき ローマンてき
(thuộc) lãng mạn
ヌーヴォーロマン ヌーボーロマン ヌーヴォー・ロマン ヌーボー・ロマン
nouveau roman, experimental novel
旅立つ たびだつ
khởi hành; chuẩn bị hành trình