旅立つ
たびだつ「LỮ LẬP」
☆ Động từ nhóm 1 -tsu, tự động từ
Khởi hành; chuẩn bị hành trình
来世
に
旅立
つ
Hành trình đến kiếp sau .

Từ đồng nghĩa của 旅立つ
verb
Bảng chia động từ của 旅立つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 旅立つ/たびだつつ |
Quá khứ (た) | 旅立った |
Phủ định (未然) | 旅立たない |
Lịch sự (丁寧) | 旅立ちます |
te (て) | 旅立って |
Khả năng (可能) | 旅立てる |
Thụ động (受身) | 旅立たれる |
Sai khiến (使役) | 旅立たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 旅立つ |
Điều kiện (条件) | 旅立てば |
Mệnh lệnh (命令) | 旅立て |
Ý chí (意向) | 旅立とう |
Cấm chỉ(禁止) | 旅立つな |
旅立つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旅立つ
旅立ち たびだち
lên dường, xuất phát, đi...
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
立つ たつ
đứng
旅 りょ たび
chuyến đi; cuộc hành trình; chuyến du lịch
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.