Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ロマンス ローマンス
tình ca.
ロマンス語 ロマンスご
ngôn từ lãng mạn
ロマンスシート ロマンス・シート
love seat
ロマンスグレー ロマンス・グレー
silver-gray hair, silver-grey hair
ラブロマンス ラブ・ロマンス
love story, romance, love affair
ひとのみ
miếng
曲飲み きょくのみ
vừa uống vừa biểu diễn nhào lộn (rạp xiếc)